TQ Wuling N300P

    Không gì là Không thể
    ĐỘNG CƠ 1.5L CÔNG NGHỆ GM BỀN BỈ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU, ĐẠT TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5

    Mẫu xe tải nhẹ TQ Wuling N300P được trang bị động cơ trục cam đôi hiệu suất cao công nghệ GM với 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van với hệ thống phun xăng điện tử, hệ thống xử lý nạp xả thông minh DVVT giúp chiếc xe vận hành bền bỉ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.

    Tải trọng lớn nhất phân khúc 1050kg

    Động cơ công nghệ GM, tiêu chuẩn Euro 5, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu

    An toàn hơn với phanh ABS, camera lùi, camera hành trình

    3 Phiên bản: thùng lửng, thùng bạt, thùng kín

    Tải trọng lớn nhất phân khúc 1050kg

    Động cơ công nghệ GM, tiêu chuẩn Euro 5, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu

    An toàn hơn với phanh ABS, camera lùi, camera hành trình

    3 Phiên bản: thùng lửng, thùng bạt, thùng kín

    phiên bản

    • Bản Chassis
      Giá:
      Chỉ từ 206.000.000 VNĐ
    • Bản Thùng Lửng
      Giá:
      Chỉ từ 209.000.000 VNĐ
    • Bản Thùng Bạt
      Giá:
      Chỉ từ 223.000.000 VNĐ
    • Bản Thùng Kín
      Giá:
      Chỉ từ 227.000.000 VNĐ

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    • Kích Thước Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High)
      Kích thước tổng thể (LxWxH) mm 4,410 x 1,595 x 1,870 4,535 x 1,595 x 1,870 4,600 x 1,630 x 2,460 4,560 x 1,660 x 2,460
      Kích thước thùng (LxWxH) mm - 2,710 x 1,520 x 320 2,640 x 1,520 x 1,660/1,355 2,600 x 1,520 x 1,650
      Chiều dài cơ sở mm 3,050
      Vệt bánh xe (Trước/sau) mm 1,378 / 1,408
      Khoảng sáng gầm xe mm 140
    • Trọng Tải Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High)
      Tổng trọng Kg 2,285 2,285 2,285 2,285
      Khối lượng bản thân Kg 980 1,105 1,185 1,205
      Tải trọng Kg - 1,050 970 950
      Số chỗ ngồi Chỗ 2
    • Động Cơ & Hộp Số Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High)
      Loại động cơ 1.5L, DOHC 4-cylinder, MPI, DVVT
      Dung tích xylanh cc 1,485
      Công suất cực đại HP (Kw)/rpm 102 (75) / 5,400
      Momen xoắn cực đại Nm / rpm 136 / 4,000 - 4,800
      Hộp số Số sàn (5 số tiến + 1 số lùi)
      Bình nhiên liệu L 45
      Tốc độ tối đa km/h 120
      Tiêu chuẩn khí thải Euro V
    • Truyền Động Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High)
      Truyền Động 2WD (RWD - dẫn động cầu sau)
      Trợ lực lái Trợ lực điện (EPS)
      Hệ thống treo trước/sau Kiểu MacPherson / Lá Nhíp
      Lốp xe trước/sau 175/75R14C; Lazăng thép
      Phanh trước/sau Đĩa / Tang trống
      Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,05
    • Trang Bị Tiện Nghi Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High)
      Đèn pha Đèn Halogen với điều chỉnh góc chiếu
      Đèn sương mù sau
      Cản trước cùng màu thân xe
      Gạt mưa trước Gián đoạn
      Gương chiếu hậu sơn đen
      Ghế lái & ghế phụ phía trước Chỉnh tay
      Chất liệu ghế Nỉ
      Tấm che nắng cho ghế lái & ghế phụ
      Đèn đọc sách
      Điều hòa nhiệt độ Điều hòa hai chiều
      Cửa kính chỉnh điện
      Hệ thống giải trí Radio AUX-in "Đầu AVN 7" cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh Android & Apple CarPlay"
      Hệ thống loa 2
      Chìa khóa điều khiển từ xa
      Camera lùi -
      Camera hành trình (DVR) -
      Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
      Khóa cửa trung tâm
      Dây đai an toàn 3 tiếp điểm
      Nhắc dây đai an toàn
      Hệ thống chống trộm

    *** Công ty TNHH TCIE Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước.
    *** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
    *** Màn hình giải trí, Camera hành trình và camera lùi chỉ có trên bản High.

    thư viện