TQ Wuling N300P
ĐỘNG CƠ 1.5L CÔNG NGHỆ GM BỀN BỈ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU, ĐẠT TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5
Mẫu xe tải nhẹ TQ Wuling N300P được trang bị động cơ trục cam đôi hiệu suất cao công nghệ GM với 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van với hệ thống phun xăng điện tử, hệ thống xử lý nạp xả thông minh DVVT giúp chiếc xe vận hành bền bỉ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Tải trọng lớn nhất phân khúc 1050kg
Động cơ công nghệ GM, tiêu chuẩn Euro 5, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
An toàn hơn với phanh ABS, camera lùi, camera hành trình
3 Phiên bản: thùng lửng, thùng bạt, thùng kín
VẬN HÀNH ÊM ÁI, BỀN BỈ VÀ MẠNH MẼ
NỘI THẤT TIỆN NGHI
-
Tay lái trợ lực điệnTạo cảm giác nhẹ nhàng giúp xe dễ dàng di chuyển trên mọi cung đường
-
Màn hình cảm ứng 7” và Camera lùiMàn hình AVN màu, kết nối điện thoại thông minh Android & Apple CarPlay, tích hợp camera lùi
-
Nội thất tiện nghiĐược trang bị nội thất hiện đại như: điều hòa hai chiều, ghế nỉ êm ái, ngăn đựng đồ tiện lợi
-
Camera hành trìnhToàn cảnh quan sát và ghi hình giúp trải nghiệm an toàn, tự tin trên mọi hành trình
-
Chìa khoá điều khiển từ xaKhoá điện điều khiển từ xa tích hợp khóa trung tâm giúp tài xế có thể khóa/mở cửa dễ dàng, cùng tính năng báo động chống trộm
THIẾT KẾ CỨNG CÁP, AN TOÀN
-
Đèn chiếu sáng phía trướcThiết kế mạnh mẽ, tinh tế
-
Đèn sương mù phía sauGiúp xe an toàn hơn trong điều kiện sương mù và thời tiết xấu
-
Khung sườn chắc chắnHệ thống treo có giảm chấn thuỷ lực, 6 lá nhíp giúp xe hoạt động chắc chắn và an toàn hơn
-
Cản trướcĐồng màu thân xe
-
Bộ điều chỉnhGóc chiếu sáng đèn pha linh hoạt giúp tầm nhìn an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Kích Thước Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High) Kích thước tổng thể (LxWxH) mm 4,410 x 1,595 x 1,870 4,535 x 1,595 x 1,870 4,600 x 1,630 x 2,460 4,560 x 1,660 x 2,460 Kích thước thùng (LxWxH) mm - 2,710 x 1,520 x 320 2,640 x 1,520 x 1,660/1,355 2,600 x 1,520 x 1,650 Chiều dài cơ sở mm 3,050 Vệt bánh xe (Trước/sau) mm 1,378 / 1,408 Khoảng sáng gầm xe mm 140 -
Trọng Tải Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High) Tổng trọng Kg 2,285 2,285 2,285 2,285 Khối lượng bản thân Kg 980 1,105 1,185 1,205 Tải trọng Kg - 1,050 970 950 Số chỗ ngồi Chỗ 2 -
Động Cơ & Hộp Số Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High) Loại động cơ 1.5L, DOHC 4-cylinder, MPI, DVVT Dung tích xylanh cc 1,485 Công suất cực đại HP (Kw)/rpm 102 (75) / 5,400 Momen xoắn cực đại Nm / rpm 136 / 4,000 - 4,800 Hộp số Số sàn (5 số tiến + 1 số lùi) Bình nhiên liệu L 45 Tốc độ tối đa km/h 120 Tiêu chuẩn khí thải Euro V -
Truyền Động Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High) Truyền Động 2WD (RWD - dẫn động cầu sau) Trợ lực lái Trợ lực điện (EPS) Hệ thống treo trước/sau Kiểu MacPherson / Lá Nhíp Lốp xe trước/sau 175/75R14C; Lazăng thép Phanh trước/sau Đĩa / Tang trống Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,05 -
Trang Bị Tiện Nghi Bản Chassis Bản Thùng Lửng (STD/High) Bản Thùng Bạt (STD/High) Bản Thùng Kín (STD/High) Đèn pha Đèn Halogen với điều chỉnh góc chiếu Đèn sương mù sau ● Cản trước cùng màu thân xe ● Gạt mưa trước Gián đoạn Gương chiếu hậu sơn đen ● Ghế lái & ghế phụ phía trước Chỉnh tay Chất liệu ghế Nỉ Tấm che nắng cho ghế lái & ghế phụ ● Đèn đọc sách ● Điều hòa nhiệt độ Điều hòa hai chiều Cửa kính chỉnh điện ● Hệ thống giải trí Radio AUX-in "Đầu AVN 7" cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh Android & Apple CarPlay" Hệ thống loa 2 Chìa khóa điều khiển từ xa ● Camera lùi - ● Camera hành trình (DVR) - ● Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ● Khóa cửa trung tâm ● Dây đai an toàn 3 tiếp điểm ● Nhắc dây đai an toàn ● Hệ thống chống trộm ●
*** Công ty TNHH TCIE Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước.
*** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
*** Màn hình giải trí, Camera hành trình và camera lùi chỉ có trên bản High.